Tham khảo Mạnh Sưởng (Hậu Thục)

  1. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 279.
  2. 1 2 3 Viện Nghiên cứu Trung ương (Đài Loan) Chuyển hoán lịch Trung-Tây 2000 năm.
  3. 1 2 3 4 5 6 7 8 Tục Tư trị thông giám, quyển 4.
  4. 1 2 3 4 5 Thập Quốc Xuân Thu, quyển 49.
  5. 1 2 Tân Ngũ Đại sử, quyển 64.
  6. 1 2 Tống sử, quyển 479.
  7. Tư trị thông giám, quyển 272.
  8. Tư trị thông giám, quyển 274.
  9. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 275.
  10. Tư trị thông giám, quyển 278.
  11. Tư trị thông giám, quyển 280.
  12. Tư trị thông giám, quyển 281.
  13. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 282.
  14. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 283.
  15. Tư trị thông giám, quyển 284.
  16. Tư trị thông giám, quyển 285.
  17. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 286.
  18. Tư trị thông giám, quyển 287.
  19. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 288.
  20. Tư trị thông giám, quyển 289.
  21. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 290.
  22. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 291.
  23. 1 2 3 Zizhi Tongjian, vol. 292.
  24. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 293.
  25. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 294.
  26. Tục Tư trị thông giám, quyển 1.
  27. 1 2 Tục tư trị thông giám, quyển 2.
  28. Tục Tư trị thông giám, quyển 3.
Tước hiệu
Tiền vị
Mạnh Tri Tường
Hoàng đế Hậu Thục
934–965
Kế vị
không (quốc gia diệt vong)
Hoàng đế Trung Hoa (tây nam bộ)
934-965
Kế vị
Tống Thái Tổ
Hậu Lương (907-923)
Hậu Đường (923-936)
Hậu Tấn (936-947)
Hậu Hán (947-950)
Hậu Chu (951-959)
Ngô (892-937)
Tiền Thục (891-925)
Ngô Việt (893-974)
Sở (896-951)
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963)
Mân (893-945)
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978)
Nam Hán (917-971)
Kinh Nam (907-963)
Hậu Thục (934-965)
Nam Đường (937-974)
Bắc Hán (951-979)
Quân chủ khác

Vua Trung Quốc  • Tam Hoàng Ngũ Đế  • Hạ  • Thương  • Chu  • Tần  • Hán  • Tam Quốc  • Tấn  • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy  • Đường  • Ngũ đại Thập quốc  • Tống  • Liêu  • Tây Hạ  • Kim  • Nguyên  • Minh  • Thanh